🌟 국회 의장 (國會議長)

1. 국회를 진행하고 총괄하는 일을 하는, 국회를 대표하는 국회 의원.

1. CHỦ TỊCH QUỐC HỘI: Ủy viên quốc hội đại diện quốc hội làm công việc tổng quản và điều hành quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 의장 선출.
    Electing assembly speaker.
  • Google translate 국회 의장의 권한.
    Authority of the speaker of the national assembly.
  • Google translate 국회 의장의 역할.
    The role of national assembly speaker.
  • Google translate 국회 의장이 되다.
    Become chairman of the national assembly.
  • Google translate 국회 의장을 맡다.
    Chair the national assembly.
  • Google translate 국회 의장을 뽑다.
    Elect the chairman of the national assembly.
  • Google translate 그는 국회 의원들의 무기명 투표 결과 국회 의장으로 당선되었다.
    He was elected chairman of the national assembly as a result of an anonymous vote by members of the national assembly.
  • Google translate 오늘 오후 국회 의사당에서 열린 정기 국회 개회식에서 국회 의장이 개회사를 했다.
    The speaker of the national assembly gave an opening speech at the regular opening ceremony of the national assembly at the capitol this afternoon.
  • Google translate 해외 파병 건은 결정되었어?
    Has it been decided on the overseas dispatch?
    Google translate 응. 찬성이 더 많은 표를 얻어서 국회 의장이 가결되었음을 선포했어.
    Yes. more votes were given in favor and declared that the speaker of the national assembly was approved.

국회 의장: Speaker of the National Assembly,こっかいぎちょう【国会議長】,président de l'Assemblée nationale,presidente del parlamento, presidente de la Asamblea Nacional,رئيس البرلمان,их хурлын дарга, парламентын дарга,chủ tịch quốc hội,ประธานรัฐสภา,ketua DPR,председатель Парламента; председатель Конгресса; председатель Национального собрания; председатель Федерального собрания,国会议长,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)