🌟 국회 의장 (國會議長)
🌷 ㄱㅎㅇㅈ: Initial sound 국회 의장
-
ㄱㅎㅇㅈ (
국회 의장
)
: 국회를 진행하고 총괄하는 일을 하는, 국회를 대표하는 국회 의원.
None
🌏 CHỦ TỊCH QUỐC HỘI: Ủy viên quốc hội đại diện quốc hội làm công việc tổng quản và điều hành quốc hội.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48)